Thuật ngữ quảng cáo ngoài trời (OOH), in ấn và công nghệ quảng cáo là hệ thống khái niệm chuyên môn mô tả phương thức, vật liệu, quy trình và chỉ số đo lường trong lĩnh vực truyền thông.
Theo Hiệp hội Quảng cáo Ngoài trời Hoa Kỳ (OAAA), có hơn 350 thuật ngữ được chuẩn hóa toàn cầu.
Tại Việt Nam, khoảng 67% doanh nghiệp vừa và nhỏ gặp khó khăn khi giao tiếp với nhà cung cấp do không nắm rõ thuật ngữ chuyên môn. Danh sách thuật ngữ quảng cáo ngoài trời, in ấn và công nghệ quảng cáo giúp thống nhất cách hiểu giữa doanh nghiệp, đơn vị tư vấn và đơn vị thi công. Nhờ đó, chiến dịch được triển khai đúng mục tiêu truyền thông, đúng ngân sách và tuân thủ quy định pháp luật.
Để hiểu và ghi nhớ thuật ngữ nhanh, cách hiệu quả nhất là kết hợp tra cứu, quan sát và ứng dụng thực tế. Mỗi ngành nghề sẽ có nhóm thuật ngữ đặc trưng, phản ánh đúng mục tiêu truyền thông và cách triển khai quảng cáo riêng.
Adsngoaitroi chuyên triển khai quảng cáo OOH, in ấn và công nghệ quảng cáo theo mô hình trọn gói. Với hệ thống hơn 5.000 vị trí Billboard, Pano, LED phủ khắp 34 tỉnh thành, Adsngoaitroi đáp ứng linh hoạt mọi mục tiêu truyền thông với chi phí tối ưu và pháp lý đầy đủ.
Cùng Adsngoaitroi tìm hiểu chi tiết từng thuật ngữ, cách ghi nhớ nhanh và ứng dụng thực tế ngay trong bài viết dưới đây.

Danh Sách Thuật Ngữ Thường Gặp Ngành Quảng Cáo Ngoài Trời (OOH), In Ấn, Công Nghệ Quảng Cáo
Danh sách thuật ngữ quảng cáo ngoài trời, in ấn và công nghệ quảng cáo giúp thống nhất cách hiểu giữa doanh nghiệp, đơn vị tư vấn quảng cáo và đơn vị thi công. Nhờ đó, chiến dịch được triển khai đúng mục tiêu truyền thông, đúng ngân sách đã phê duyệt và tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật hiện hành.
Từ kinh nghiệm thực tế triển khai nhiều chiến dịch OOH tại trung tâm thương mại, tuyến đường lớn và hệ thống màn hình kỹ thuật số, Adsngoaitroi nhận thấy các thuật ngữ thường được chia thành 4 nhóm chính dưới đây.

1. Nhóm thuật ngữ chiến lược & truyền thông
Nhóm thuật ngữ chiến lược & truyền thông là nền tảng trong quá trình xây dựng kế hoạch quảng cáo, giúp doanh nghiệp xác định mục tiêu, định hướng thông điệp và đo lường hiệu quả truyền thông một cách hệ thống.
Bảng dưới đây tổng hợp các thuật ngữ chiến lược – truyền thông phổ biến, thường xuất hiện trong proposal, media plan và báo cáo tổng kết chiến dịch.
| STT | Thuật ngữ | Giải thích ngắn gọn |
| 1 | Campaign | Chiến dịch quảng cáo có mục tiêu, thời gian và ngân sách xác định |
| 2 | Branding | Hoạt động xây dựng và củng cố hình ảnh thương hiệu |
| 3 | Awareness | Mức độ nhận biết thương hiệu |
| 4 | Consideration | Giai đoạn cân nhắc của khách hàng |
| 5 | Conversion | Hành động chuyển đổi mong muốn |
| 6 | Media Plan | Kế hoạch triển khai kênh và vị trí |
| 7 | Media Mix | Tỷ trọng phân bổ các kênh truyền thông |
| 8 | Target Audience | Nhóm khách hàng mục tiêu |
| 9 | Insight | Động cơ, hành vi cốt lõi của khách hàng |
| 10 | Big Idea | Ý tưởng trung tâm của chiến dịch |
| 11 | Key Message | Thông điệp chính |
| 12 | CTA | Lời kêu gọi hành động |
| 13 | Reach | Lượng người tiếp cận |
| 14 | Frequency | Tần suất hiển thị |
| 15 | OTS | Số lần có cơ hội nhìn thấy |
| 16 | SOV | Thị phần truyền thông |
| 17 | ROI | Tỷ suất hoàn vốn |
| 18 | KPI | Chỉ số đánh giá hiệu quả |
| 19 | GRP | Điểm tiếp cận gộp |
| 20 | TRP | Điểm tiếp cận nhóm mục tiêu |
| 21 | Brand Lift | Mức tăng nhận diện |
| 22 | Recall | Khả năng ghi nhớ |
| 23 | Attribution | Phân bổ hiệu quả kênh |
| 24 | Funnel | Phễu hành trình khách hàng |
| 25 | Touchpoint | Điểm chạm thương hiệu |
| 26 | Omni-channel | Chiến lược đa kênh |
| 27 | Contextual Placement | Đặt quảng cáo theo bối cảnh |
| 28 | Location-based Marketing | Tiếp thị theo vị trí |
| 29 | Behavioral Data | Dữ liệu hành vi |
| 30 | Heatmap | Bản đồ mật độ chú ý |
| 31 | Exposure Time | Thời gian tiếp xúc |
| 32 | Viewability | Khả năng nhìn thấy |
| 33 | Engagement | Mức độ tương tác |
| 34 | Brand Safety | An toàn thương hiệu |
| 35 | Media Buying | Mua vị trí quảng cáo |
| 36 | Media Audit | Kiểm tra hiệu quả media |
| 37 | Benchmark | Mốc so sánh |
| 38 | Optimization | Tối ưu chiến dịch |
| 39 | Market Share | Thị phần |
| 40 | Competitive Analysis | Phân tích đối thủ |
| 41 | Seasonal Campaign | Chiến dịch theo mùa |
| 42 | Always-on | Hiện diện liên tục |
| 43 | Burst Campaign | Chiến dịch bùng nổ |
| 44 | Brand Architecture | Cấu trúc thương hiệu |
| 45 | Communication Objective | Mục tiêu truyền thông |
2. Nhóm thuật ngữ quảng cáo ngoài trời (OOH)
Nhóm thuật ngữ quảng cáo ngoài trời (OOH) phản ánh toàn bộ hệ thống hình thức, vị trí, quy trình và pháp lý trong triển khai quảng cáo ngoài trời thực tế.
Dưới đây là danh sách các thuật ngữ OOH thường gặp trong hợp đồng, báo giá, hồ sơ xin phép và quá trình thi công.
| STT | Thuật ngữ | Giải thích |
| 1 | OOH | Quảng cáo ngoài trời |
| 2 | DOOH | Quảng cáo ngoài trời kỹ thuật số |
| 3 | Billboard | Biển quảng cáo tấm lớn |
| 4 | Pano | Biển quảng cáo cố định |
| 5 | Megaboard | Billboard kích thước siêu lớn |
| 6 | Unipole | Trụ quảng cáo đơn cột |
| 7 | Wallscape | Quảng cáo ốp tường |
| 8 | Rooftop | Quảng cáo trên mái |
| 9 | Street Furniture | Quảng cáo hạ tầng đô thị |
| 10 | Bus Shelter | Nhà chờ xe buýt |
| 11 | Transit Ads | Quảng cáo giao thông |
| 12 | Airport OOH | Quảng cáo sân bay |
| 13 | Mall Media | Quảng cáo TTTM |
| 14 | Elevator Media | Quảng cáo thang máy |
| 15 | Standee | Màn hình/bảng quảng cáo chân đứng |
| 16 | Lightbox | Hộp đèn |
| 17 | LED Screen | Màn hình LED |
| 18 | LCD Screen | Màn hình LCD |
| 19 | Poster | Áp phích |
| 20 | Banner | Băng rôn |
| 21 | Billboard Wrap | Bao phủ billboard |
| 22 | Building Wrap | Bao phủ tòa nhà |
| 23 | Roadside OOH | OOH ven đường |
| 24 | Indoor OOH | OOH trong nhà |
| 25 | Outdoor OOH | OOH ngoài trời |
| 26 | Static OOH | OOH tĩnh |
| 27 | Dynamic OOH | OOH động |
| 28 | Prime Location | Vị trí đắc địa |
| 29 | Traffic Count | Lưu lượng |
| 30 | DEC | Số lượt tiếp xúc ước tính |
| 31 | Dwell Time | Thời gian dừng xem |
| 32 | Sightline | Góc nhìn |
| 33 | Visibility | Khả năng nhìn thấy |
| 34 | Obstruction | Vật cản tầm nhìn |
| 35 | Zoning | Phân vùng quảng cáo |
| 36 | Permit | Giấy phép |
| 37 | Licensing Authority | Cơ quan cấp phép |
| 38 | Contract Period | Thời hạn hợp đồng |
| 39 | Site Survey | Khảo sát vị trí |
| 40 | Installation | Lắp đặt |
| 41 | Maintenance | Bảo trì |
| 42 | Take-down | Tháo dỡ |
| 43 | Site Ownership | Quyền khai thác vị trí |
| 44 | Media Inventory | Danh sách vị trí |
| 45 | Rate Card | Bảng giá |
| 46 | Exclusivity | Độc quyền |
3. Nhóm thuật ngữ in ấn quảng cáo
Nhóm thuật ngữ in ấn quảng cáo tập trung vào thiết kế, vật liệu, công nghệ in và gia công, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng hiển thị và độ bền của quảng cáo ngoài trời.
Bảng sau tổng hợp các thuật ngữ in ấn phổ biến, giúp dễ dàng kiểm soát chất lượng từ khâu thiết kế đến thi công hoàn thiện.
| STT | Thuật ngữ | Giải thích |
| 1 | Artwork | File thiết kế |
| 2 | Key Visual | Hình ảnh chủ đạo |
| 3 | Layout | Bố cục |
| 4 | DPI | Độ phân giải |
| 5 | Color Mode | Hệ màu |
| 6 | CMYK | Hệ màu in |
| 7 | RGB | Hệ màu hiển thị |
| 8 | Proof | Bản in thử |
| 9 | Color Test | Test màu |
| 10 | UV Printing | In UV |
| 11 | Digital Printing | In kỹ thuật số |
| 12 | Offset Printing | In offset |
| 13 | Latex Printing | In latex |
| 14 | Solvent Printing | In dung môi |
| 15 | Flex | Bạt hiflex |
| 16 | PP Paper | Giấy PP |
| 17 | Backlit Film | Film xuyên sáng |
| 18 | Decal | Decal |
| 19 | One-way Vision | Decal lưới |
| 20 | Canvas | Vải canvas |
| 21 | Foam Board | Tấm formex |
| 22 | Aluminium | Nhôm |
| 23 | Acrylic | Mica |
| 24 | Light Diffusion | Tán sáng |
| 25 | Lamination | Cán màng |
| 26 | Anti-UV | Chống tia UV |
| 27 | Weather Resistance | Chống thời tiết |
| 28 | Color Fading | Phai màu |
| 29 | Chùng bạt | Giãn vật liệu |
| 30 | Bóc decal | Bong tróc |
| 31 | Reprint | In lại |
| 32 | Replacement | Thay mới |
| 33 | Mounting | Gắn vật liệu |
| 34 | Finishing | Gia công hoàn thiện |
| 35 | Cutting | Cắt |
| 36 | CNC | Cắt CNC |
| 37 | Laser Cut | Cắt laser |
| 38 | Folding | Gấp |
| 39 | Packaging | Đóng gói |
| 40 | Transport | Vận chuyển |
| 41 | Storage | Lưu kho |
| 42 | Lifespan | Tuổi thọ |
| 43 | Quality Control | Kiểm soát chất lượng |
| 44 | Print Approval | Duyệt in |
4. Nhóm thuật ngữ công nghệ quảng cáo
Nhóm thuật ngữ công nghệ quảng cáo phản ánh xu hướng số hóa, tự động hóa và đo lường dữ liệu, đặc biệt quan trọng trong các chiến dịch DOOH hiện đại.
Danh sách dưới đây bao gồm các thuật ngữ công nghệ thường dùng trong vận hành, đo lường và tối ưu hệ thống quảng cáo ngoài trời kỹ thuật số.
| STT | Thuật ngữ | Giải thích |
| 1 | Programmatic OOH | Mua OOH tự động |
| 2 | Real-time Trigger | Kích hoạt theo thời gian thực |
| 3 | Data-driven OOH | OOH dựa trên dữ liệu |
| 4 | AI Optimization | Tối ưu bằng AI |
| 5 | Audience Analytics | Phân tích khán giả |
| 6 | Computer Vision | Thị giác máy tính |
| 7 | Face Detection | Nhận diện khuôn mặt |
| 8 | Eye Tracking | Theo dõi ánh nhìn |
| 9 | Demographic Analysis | Phân tích nhân khẩu |
| 10 | QR Code | Mã kết nối |
| 11 | NFC | Giao tiếp tầm ngắn |
| 12 | Beacon | Phát tín hiệu |
| 13 | Interactive OOH | OOH tương tác |
| 14 | Touchscreen | Màn hình cảm ứng |
| 15 | Motion Sensor | Cảm biến chuyển động |
| 16 | Content Management System | Hệ quản lý nội dung |
| 17 | Ad Server | Máy chủ quảng cáo |
| 18 | Dynamic Creative | Nội dung động |
| 19 | Dayparting | Phân bổ theo khung giờ |
| 20 | Weather Trigger | Kích hoạt theo thời tiết |
| 21 | Location Trigger | Kích hoạt theo vị trí |
| 22 | Attribution Model | Mô hình phân bổ |
| 23 | Footfall Measurement | Đo lưu lượng |
| 24 | Mobile Retargeting | Bám đuổi di động |
| 25 | Cross-channel Tracking | Theo dõi đa kênh |
| 26 | API Integration | Kết nối hệ thống |
| 27 | Cloud CMS | CMS đám mây |
| 28 | Content Scheduling | Lập lịch nội dung |
| 29 | Screen Network | Mạng lưới màn hình |
| 30 | Latency | Độ trễ |
| 31 | Bandwidth | Băng thông |
| 32 | Resolution | Độ phân giải |
| 33 | Brightness (Nits) | Độ sáng |
| 34 | Contrast Ratio | Tỷ lệ tương phản |
| 35 | Energy Consumption | Tiêu thụ điện |
| 36 | Remote Monitoring | Giám sát từ xa |
| 37 | Fault Detection | Phát hiện lỗi |
| 38 | Maintenance Alert | Cảnh báo bảo trì |
| 39 | System Uptime | Thời gian hoạt động |
| 40 | Data Dashboard | Bảng dữ liệu |
| 41 | Performance Report | Báo cáo hiệu quả |
| 42 | Impression Tracking | Theo dõi lượt hiển thị |
| 43 | Compliance Monitoring | Giám sát tuân thủ |
| 44 | Privacy Compliance | Tuân thủ dữ liệu |
Làm Thế Nào Để Hiểu Rõ Các Thuật Ngữ Quảng Cáo, In Ấn Và Công Nghệ Quảng Cáo Nhanh Chóng?
Để hiểu và ghi nhớ thuật ngữ quảng cáo nhanh, cách hiệu quả nhất là kết hợp tra cứu – quan sát – ứng dụng thực tế.
Bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:
- Tra cứu Google khi gặp thuật ngữ mới, ưu tiên nguồn chính thống.
- Đọc blog, báo cáo ngành từ Nielsen, Statista, VAA.
- Tham gia các nhóm chuyên ngành marketing, quảng cáo OOH.
- Ghi chú thuật ngữ kèm ví dụ triển khai thực tế.
- Ứng dụng trực tiếp trong proposal, báo giá, media plan.
Theo kinh nghiệm đào tạo nội bộ của Adsngoaitroi, nhân sự mới thường nắm vững hệ thống thuật ngữ cơ bản chỉ sau 2–3 tháng làm việc thực tế, nếu được tiếp xúc thường xuyên với dự án thật.

Các Thuật Ngữ Đặc Trưng Trong Quảng Cáo, In Ấn Và Công Nghệ Quảng Cáo Ứng Dụng Trong Một Số Ngành Nghề Phổ Biến
Không phải mọi thuật ngữ quảng cáo, in ấn hay công nghệ đều được sử dụng giống nhau trong mọi lĩnh vực. Trên thực tế, mỗi ngành nghề sẽ có một nhóm thuật ngữ đặc trưng, phản ánh đúng mục tiêu truyền thông, hành vi tiếp cận khách hàng và cách triển khai quảng cáo trong ngành đó.
Bảng thuật ngữ quảng cáo, in ấn và công nghệ quảng cáo theo từng ngành nghề.
| Ngành nghề | Thuật ngữ đặc trưng | Ý nghĩa ngắn gọn | Bối cảnh ứng dụng thực tế |
| Bán lẻ & Trung tâm thương mại | Shopper Journey | Hành trình mua sắm của khách | Xác định điểm đặt quảng cáo hiệu quả |
| Impulse Point | Điểm kích thích mua nhanh | Khu vực quầy thanh toán, lối ra vào | |
| Visual Anchor | Điểm neo thị giác | Thu hút ánh nhìn trong không gian rộng | |
| In-store Experience | Trải nghiệm tại điểm bán | Kết hợp hình ảnh – nội dung số | |
| Thẩm mỹ & Dịch vụ cao cấp | Brand Aesthetic | Phong cách thẩm mỹ thương hiệu | Đồng bộ hình ảnh cao cấp |
| Emotional Trigger | Yếu tố kích hoạt cảm xúc | Tăng khả năng ghi nhớ dịch vụ | |
| Perceived Value | Giá trị cảm nhận | Nâng tầm hình ảnh thương hiệu | |
| Trust Visual | Hình ảnh tạo niềm tin | Minh họa kết quả, chứng thực | |
| Bất động sản | Project Visibility | Mức độ nhìn thấy dự án | Quảng bá tại trục giao thông lớn |
| Catchment Area | Khu vực thu hút khách | Xác định phạm vi truyền thông | |
| Location Emphasis | Nhấn mạnh yếu tố vị trí | Truyền thông lợi thế dự án | |
| Investor Touchpoint | Điểm tiếp xúc nhà đầu tư | Gia tăng độ nhận diện dài hạn | |
| F&B & Chuỗi cửa hàng | Order Prompt | Yếu tố thúc đẩy gọi món | Tăng giá trị đơn hàng |
| Visual Appetite | Kích thích vị giác bằng hình ảnh | Thu hút khách đi ngang | |
| Menu Hierarchy | Thứ bậc hiển thị thực đơn | Làm nổi bật món chủ lực | |
| Time-based Content | Nội dung theo khung giờ | Phù hợp từng thời điểm bán | |
| Sự kiện & Triển lãm | Engagement Zone | Khu vực tương tác | Thu hút người tham gia |
| Event Footprint | Phạm vi hiện diện sự kiện | Bố trí không gian hiệu quả | |
| On-ground Branding | Nhận diện tại hiện trường | Đồng bộ hình ảnh sự kiện | |
| Brand Recall Moment | Khoảnh khắc ghi nhớ thương hiệu | Tạo dấu ấn tại sự kiện | |
| Sản xuất, Công nghiệp & B2B | Corporate Visibility | Nhận diện doanh nghiệp | Xây dựng hình ảnh lâu dài |
| Functional Messaging | Thông điệp chức năng | Truyền tải năng lực kỹ thuật | |
| Technical Display | Trình bày yếu tố kỹ thuật | Minh họa máy móc, quy trình | |
| Long-term Presence | Hiện diện dài hạn | Biển bảng, pano cố định | |
| Chiến dịch đa ngành | Cross-channel Consistency | Đồng bộ đa kênh | Tránh rời rạc thông điệp |
| Exposure Frequency | Tần suất tiếp xúc | Tăng khả năng ghi nhớ | |
| Campaign Synergy | Hiệu ứng cộng hưởng | Tối ưu hiệu quả tổng thể | |
| Performance Tracking | Theo dõi hiệu quả | Đánh giá và tối ưu chiến dịch |
Từ kinh nghiệm triển khai thực tế, Adsngoaitroi nhận thấy việc hiểu đúng thuật ngữ đặc trưng theo ngành giúp quá trình tư vấn, lựa chọn vị trí và xây dựng nội dung trở nên chính xác hơn, đồng thời tránh lãng phí ngân sách do áp dụng sai ngữ cảnh.

Đơn Vị Nào Triển Khai Quảng Cáo Ngoài Trời (OOH), In Ấn, Công Nghệ Quảng Cáo Chất Lượng, Giá Tốt?
Adsngoaitroi chuyên triển khai quảng cáo ngoài trời (OOH), in ấn và công nghệ quảng cáo theo mô hình trọn gói, từ tư vấn chiến lược đến đo lường hiệu quả sau triển khai.
Với hệ thống hơn 5.000 vị trí Billboard, Pano, LED phủ khắp 34 tỉnh thành, Adsngoaitroi đáp ứng linh hoạt nhiều mục tiêu truyền thông với chi phí tối ưu và pháp lý đầy đủ.
Vì sao doanh nghiệp lựa chọn Adsngoaitroi?
Ngay từ đầu, Adsngoaitroi tập trung vào hiệu quả thực tế của chiến dịch, không chỉ là vị trí hay thiết bị. Các lợi thế nổi bật gồm:
- Hệ thống vị trí đa dạng, có phép: Billboard, Pano, LED, Lightbox tại điểm vàng giao thông, TTTM, sân bay, bến xe; dễ chọn theo ngân sách và tệp khách hàng.
- Tư vấn chiến lược chuyên sâu: Media Planner nhiều năm kinh nghiệm phân tích TA, xây dựng Media Plan đạt Reach – Frequency tối ưu.
- Dịch vụ trọn gói A–Z: Từ Big Idea, Key Visual, Artwork, in ấn vật liệu (Hiflex, Backlit Film, Decal) đến lắp đặt và bảo trì.
- Hỗ trợ pháp lý đầy đủ: Thực hiện hồ sơ Giấy phép quảng cáo, Giấy phép vị trí theo đúng Luật Quảng cáo Việt Nam.
- Báo giá minh bạch, linh hoạt: Rate Card rõ ràng, gói 3–6–12 tháng, Minimum Booking phù hợp nhiều quy mô; chính sách Commision cho Agency.
- Công nghệ quảng cáo hiện đại: DOOH, Programmatic OOH, LED độ phân giải cao; tích hợp QR Code, NFC, AR tăng tương tác.
- Báo cáo đo lường rõ ràng: Report định kỳ với DEC, Reach, Frequency, CPM, OTS; hỗ trợ Competitor Report.
- Cam kết tiến độ & chất lượng: Quy trình Proof Test chặt chẽ, lên bảng đúng hẹn; xử lý nhanh sự cố phát sinh.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Thuật Ngữ Ngành Quảng Cáo Ngoài Trời (OOH), In Ấn, Công Nghệ Quảng Cáo
1. Chi phí thuê Billboard quảng cáo ngoài trời tại Việt Nam là bao nhiêu?
Chi phí thuê Billboard quảng cáo ngoài trời dao động từ 15 triệu đến 500 triệu đồng/tháng, tùy thuộc vào vị trí, kích thước và loại hình. Các vị trí Prime Location tại trung tâm TP.HCM hoặc Hà Nội thường có mức giá cao nhất. Với các chiến dịch cần hiệu ứng thị giác mạnh, nhiều thương hiệu lựa chọn Billboard LED ngoài trời dù chi phí cao hơn khoảng 30–50% so với Billboard tĩnh truyền thống.
2. Quảng cáo ngoài trời có cần xin giấy phép không?
Có. Theo Luật Quảng cáo 2012 và các nghị định liên quan, mọi hình thức quảng cáo ngoài trời đều phải xin giấy phép từ Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch địa phương. Thời gian cấp phép thường từ 15–30 ngày làm việc, tùy hồ sơ và địa phương. Trên thực tế, nhiều doanh nghiệp lựa chọn sử dụng dịch vụ xin giấy phép quảng cáo ngoài trời trọn gói để tránh rủi ro pháp lý và tiết kiệm thời gian triển khai.
3. Thời gian thi công biển quảng cáo ngoài trời mất bao lâu?
Thời gian thi công biển quảng cáo OOH phụ thuộc vào quy mô và loại hình triển khai. Biển Hiflex đơn giản thường mất 3–5 ngày, trong khi Billboard khung sắt lớn cần 15–30 ngày do phải gia công kết cấu và đảm bảo an toàn. Riêng các dự án màn hình LED ngoài trời có thể kéo dài 1–2 tháng, bao gồm lắp đặt, đấu nối điện và kiểm tra kỹ thuật.
4. Kích thước tiêu chuẩn của Billboard tại Việt Nam là bao nhiêu?
Các kích thước Billboard phổ biến tại Việt Nam gồm 8x24m, 12x24m, 14x48m đối với loại lớn; 3x6m, 4x8m cho loại trung bình. Theo quy định, chiều cao tối đa thường không vượt quá 25m tính từ mặt đất. Khi tư vấn vị trí và kích thước, các đơn vị chuyên nghiệp như Adsngoaitroi thường căn cứ thêm vào quy hoạch đô thị và lưu lượng giao thông thực tế để đảm bảo hiệu quả hiển thị.
5. Sự khác biệt giữa in UV và in Solvent cho quảng cáo ngoài trời là gì?
In UV sử dụng tia cực tím làm khô mực ngay lập tức, cho độ bền màu cao (3–5 năm ngoài trời), ít phai màu và phù hợp cho chiến dịch dài hạn. Trong khi đó, in Solvent dùng mực gốc dung môi, chi phí thấp hơn khoảng 20–30% nhưng độ bền chỉ 1–2 năm. Các dự án Billboard hoặc biển mặt tiền cao cấp thường ưu tiên công nghệ in UV ngoài trời để đảm bảo hình ảnh lâu dài.
6. Làm sao để đo lường lưu lượng người xem quảng cáo OOH?
Lưu lượng người xem quảng cáo OOH thường được đo bằng chỉ số DEC (Daily Effective Circulation) – số lượt tiếp xúc hiệu quả mỗi ngày. Phương pháp đo bao gồm khảo sát thực địa, phân tích dữ liệu GPS di động và camera đếm người. Với các hệ thống DOOH – màn hình quảng cáo kỹ thuật số, việc đo lường có thể nâng cao hơn nhờ tích hợp công nghệ phân tích dữ liệu theo thời gian thực.
7. Quảng cáo màn hình LED ngoài trời tiêu thụ bao nhiêu điện năng?
Màn hình LED quảng cáo ngoài trời tiêu thụ trung bình 300–800W/m², tùy độ sáng và công nghệ sử dụng. Một màn hình LED 20m², hoạt động 12 giờ/ngày, tiêu tốn khoảng 150–200kWh/ngày, tương đương 1,5–2 triệu đồng tiền điện/tháng. Các dòng màn hình LED thế hệ mới hiện nay có thể giúp tiết kiệm 30–40% điện năng so với công nghệ cũ.
8. Programmatic DOOH là gì và hoạt động như thế nào?
Programmatic DOOH là hình thức mua quảng cáo màn hình kỹ thuật số ngoài trời tự động thông qua nền tảng công nghệ. Thay vì booking thủ công, nhà quảng cáo có thể đấu giá vị trí theo thời gian thực (RTB). Mô hình này đặc biệt phù hợp với các hệ thống quảng cáo DOOH quy mô lớn, cho phép nhắm mục tiêu theo thời điểm, thời tiết và hành vi di chuyển.
Tìm hiểu chi tiết về Programmatic DOOH qua bài viết: Công Nghệ Mới Nhất Trong DOOH.
9. Adsngoaitroi còn triển khai quảng cáo ở các hình thức và lĩnh vực nào khác không?
Có. Ngoài các hình thức quảng cáo ngoài trời như Billboard, Pano và màn hình LED, Adsngoaitroi còn triển khai hệ sinh thái quảng cáo OOH & DOOH đa dạng, đáp ứng linh hoạt mục tiêu truyền thông theo từng ngành nghề và bối cảnh triển khai thực tế.
Về hình thức, Adsngoaitroi cung cấp Billboard quảng cáo ngoài trời, Pano quảng cáo tấm lớn tại các trục giao thông trọng điểm; màn hình LED ngoài trời tại khu vực đông người; quảng cáo trung tâm thương mại, quảng cáo thang máy – tòa nhà văn phòng; cùng các hình thức quảng cáo xe buýt và taxi trong nhóm Transit Advertising.
Về ngành nghề triển khai, Adsngoaitroi có kinh nghiệm thực tế với nhiều lĩnh vực khác nhau, mỗi ngành được tư vấn hình thức OOH phù hợp riêng:
- Quảng cáo ngành bất động sản: dự án căn hộ, khu đô thị, nhà phố, bất động sản thương mại.
- Quảng cáo ngành thẩm mỹ – làm đẹp: spa, phòng khám da liễu, nha khoa thẩm mỹ.
- Quảng cáo ngành F&B: nhà hàng, quán cà phê, chuỗi đồ uống.
- Quảng cáo ngành giáo dục: quảng cáo tại trường học, trung tâm đào tạo, giáo dục nghề nghiệp.
- Quảng cáo ngành bán lẻ: siêu thị, cửa hàng, showroom, trung tâm mua sắm.
- Quảng cáo sự kiện – giải trí: lễ hội, concert, khai trương, activation ngoài trời.
Bên cạnh đó, Adsngoaitroi còn kết hợp quảng cáo DOOH – màn hình kỹ thuật số ngoài trời để xây dựng chiến dịch đa kênh, giúp thương hiệu gia tăng độ phủ, tiếp cận đúng tệp khách hàng và tối ưu ngân sách theo từng giai đoạn.
Việc nắm vững các thuật ngữ quảng cáo ngoài trời (OOH), in ấn và công nghệ quảng cáo giúp doanh nghiệp hiểu đúng – làm đúng – tối ưu hiệu quả truyền thông. Với kinh nghiệm triển khai thực tế đa ngành, Adsngoaitroi luôn sẵn sàng đồng hành và tư vấn giải pháp phù hợp cho từng mục tiêu quảng cáo.
Clip Giới Thiệu Các Dịch Vụ Quảng Cáo Ngoài Trời Tại AdsNgoaiTroi

Chị Kim Ngọc Thanh là chuyên gia với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực quảng cáo ngoài trời (OOH) tại Việt Nam. Chị Thanh đã đồng hành cùng nhiều doanh nghiệp, từ các thương hiệu lớn đến các doanh nghiệp vừa và nhỏ, tạo nên những chiến dịch OOH ấn tượng và hiệu quả.
Bằng cách lựa chọn hình thức OOH tối ưu và vị trí đặt quảng cáo chiến lược, chị Thanh giúp doanh nghiệp: nâng tầm vị thế thương hiệu, gia tăng khả năng ghi nhớ, mở rộng thị phần và tối ưu hóa hiệu quả đầu tư.
